Có 1 kết quả:

不勝 bất thắng

1/1

Từ điển trích dẫn

1. “Bất thăng” 不勝: (1) Không nổi, không xuể. ◇Đỗ Phủ 杜甫: “Bạch đầu tao cánh đoản, Hồn dục bất thăng trâm” 白頭搔更短, 渾欲不勝簪 (Xuân vọng 春望) Đầu bạc càng gãi càng ngắn, Hoàn toàn như không cài trâm được nữa. (2) Hết sức, vô hạn. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Đô hỉ chi bất thăng” 都喜之不勝 (Đệ tứ thập lục hồi) Đều vui mừng khôn xiết.
2. “Bất thắng” 不勝: Không làm được, không thành công. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Thí giáo xuất mã, như kì bất thắng, trách chi vị trì” 試教出馬, 如其不勝, 責之未遲 (Đệ ngũ hồi) Xin hãy thử cho đem ngựa ra đánh, hễ mà không thắng, thì trị tội cũng chưa muộn.

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0